recorded voice machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded voice machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded voice machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded voice machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded voice machine

    * kỹ thuật

    máy ghi âm

    điện tử & viễn thông:

    máy nói