recorded curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded curve

    * kỹ thuật

    đường ghi

    vết ghi