recorded information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded information

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông tin được ghi lại