recorded flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recorded flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recorded flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recorded flood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recorded flood

    * kỹ thuật

    môi trường:

    lũ ghi được