record prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

record prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record prices.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • record prices

    * kinh tế

    giá kỷ lục