record start nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

record start nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record start giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record start.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • record start

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bắt đầu bản ghi