record length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

record length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record length.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • record length

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ dài bản ghi

    độ dài mẩu tin

    kích thước bản ghi