record output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

record output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • record output

    * kinh tế

    sản lượng cao nhất

    sản lượng kỷ lục