record level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

record level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • record level

    * kinh tế

    mức cao nhất