record company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
record company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record company.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
record company
a company that makes and sells musical recordings
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- record
- records
- recorded
- recorder
- recording
- recordist
- record hop
- record low
- record set
- recordsman
- record book
- record film
- record line
- record lock
- record mark
- record mode
- record name
- record size
- record tape
- record type
- record year
- record album
- record cover
- record level
- record macro
- record start
- record table
- recorder pen
- record jacket
- record length
- record number
- record office
- record output
- record player
- record prices
- record sleeve
- record system
- record-holder
- record-keeper
- record-player
- recorded cost
- recorded tape
- recording day
- recording ink
- recording pen
- recordlinkage
- records booth
- record changer
- record company
- record pointer