record-player nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
record-player nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record-player giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record-player.
Từ điển Anh Việt
record-player
/'rekɔ:,pleiə/
* danh từ
máy hát, máy quay đĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
record-player
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
máy ghi phát