record-holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

record-holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record-holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record-holder.

Từ điển Anh Việt

  • record-holder

    /'rekɔ:d,pleiə/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục

Từ điển Anh Anh - Wordnet