record-breaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
record-breaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record-breaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record-breaker.
Từ điển Anh Việt
record-breaker
* danh từ
người (xe, thuyền ) phá một kỷ lục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
record-breaker
someone who breaks a record
Synonyms: record-holder