recordist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recordist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recordist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recordist.

Từ điển Anh Việt

  • recordist

    * danh từ

    người ghi âm