record low nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

record low nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm record low giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của record low.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • record low

    * kinh tế

    kỷ lục thấp nhất lịch sử