recordsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recordsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recordsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recordsman.

Từ điển Anh Việt

  • recordsman

    /'rekɔ:dzmən/

    * danh từ

    người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục