playscript nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

playscript nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playscript giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playscript.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • playscript

    Similar:

    script: a written version of a play or other dramatic composition; used in preparing for a performance

    Synonyms: book

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).