script nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
script nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm script giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của script.
Từ điển Anh Việt
script
/skript/
* danh từ
(pháp lý) nguyên bản, bản chính
chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in
kịch bản phim đánh máy
bản phát thanh
câu trả lời viết (của thí sinh)
script
chữ viết, bản thảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
script
* kỹ thuật
bản gốc
bản thảo
chữ viết
chữ viết (kiểu chữ in)
kịch bản
nguyên bản
tập lệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
script
a written version of a play or other dramatic composition; used in preparing for a performance
Synonyms: book, playscript
a particular orthography or writing system
write a script for
The playwright scripted the movie
Similar:
handwriting: something written by hand
she recognized his handwriting
his hand was illegible
Synonyms: hand