scriptorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scriptorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scriptorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scriptorium.

Từ điển Anh Việt

  • scriptorium

    /skrip'tɔ:riəm/

    * danh từ, số nhiều scriptoria

    /skrip'tɔ:riə/

    phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scriptorium

    a room in a monastery that is set aside for writing or copying manuscripts