handwriting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handwriting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handwriting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handwriting.
Từ điển Anh Việt
handwriting
/'hænd,raitiɳ/
* danh từ
chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
handwriting
* kinh tế
chữ viết tay