scripted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scripted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scripted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scripted.

Từ điển Anh Việt

  • scripted

    * tính từ

    đọc theo kịch bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scripted

    written as for a film or play or broadcast

    Synonyms: written

    Antonyms: unscripted

    Similar:

    script: write a script for

    The playwright scripted the movie