scripturalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scripturalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scripturalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scripturalism.

Từ điển Anh Việt

  • scripturalism

    * danh từ

    chủ nghĩa tuân thủ kinh thánh