rule book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rule book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rule book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rule book.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rule book

    Similar:

    book: a collection of rules or prescribed standards on the basis of which decisions are made

    they run things by the book around here

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).