rule of 72 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rule of 72 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rule of 72 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rule of 72.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rule of 72

    * kinh tế

    quy tắc 72