rules of fair practice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rules of fair practice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rules of fair practice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rules of fair practice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rules of fair practice

    * kinh tế

    quy tắc kinh doanh ngay thẳng