rules of procedure and working methods (rpwm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rules of procedure and working methods (rpwm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rules of procedure and working methods (rpwm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rules of procedure and working methods (rpwm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rules of procedure and working methods (rpwm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các quy tắc thủ tục và các phương pháp làm việc