rules of the game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rules of the game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rules of the game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rules of the game.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rules of the game

    * kinh tế

    quy tắc của trò chơi