rule in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rule in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rule in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rule in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rule in

    Similar:

    rule out: include or exclude by determining judicially or in agreement with rules

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).