rule of thumb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rule of thumb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rule of thumb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rule of thumb.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rule of thumb

    * kinh tế

    quy tắc theo kinh nghiệm

    * kỹ thuật

    qui tắc kinh nghiệm

    toán & tin:

    quy tắc ngón tay cái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rule of thumb

    Similar:

    guidepost: a rule or principle that provides guidance to appropriate behavior

    Synonyms: guideline