sacred lotus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacred lotus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacred lotus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacred lotus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacred lotus
Similar:
lotus: native to eastern Asia; widely cultivated for its large pink or white flowers
Synonyms: Indian lotus, Nelumbo nucifera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).