sacred cow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacred cow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacred cow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacred cow.

Từ điển Anh Việt

  • sacred cow

    /'seikrid'kau/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacred cow

    a person unreasonably held to be immune to criticism