sacred mushroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacred mushroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacred mushroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacred mushroom.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacred mushroom
Similar:
mescal button: the button-shaped top of the mescal cactus; a source of psilocybin
Synonyms: magic mushroom
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).