sanctified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanctified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanctified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanctified.
Từ điển Anh Việt
sanctified
/'sæɳktifaid/
* tính từ
đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh
(như) sanctimonious
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanctified
Similar:
consecrate: render holy by means of religious rites
Synonyms: bless, hallow, sanctify
Antonyms: desecrate
purify: make pure or free from sin or guilt
he left the monastery purified
consecrated: made or declared or believed to be holy; devoted to a deity or some religious ceremony or use
a consecrated church
the sacred mosque
sacred elephants
sacred bread and wine
sanctified wine
Synonyms: sacred