consecrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consecrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecrated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consecrated

    solemnly dedicated to or set apart for a high purpose

    a life consecrated to science

    the consecrated chapel

    a chapel dedicated to the dead of World War II

    Synonyms: consecrate, dedicated

    Antonyms: desecrated

    made or declared or believed to be holy; devoted to a deity or some religious ceremony or use

    a consecrated church

    the sacred mosque

    sacred elephants

    sacred bread and wine

    sanctified wine

    Synonyms: sacred, sanctified

    Similar:

    ordain: appoint to a clerical posts

    he was ordained in the Church

    Synonyms: consecrate, ordinate, order

    give: give entirely to a specific person, activity, or cause

    She committed herself to the work of God

    give one's talents to a good cause

    consecrate your life to the church

    Synonyms: dedicate, consecrate, commit, devote

    vow: dedicate to a deity by a vow

    Synonyms: consecrate

    consecrate: render holy by means of religious rites

    Synonyms: bless, hallow, sanctify

    Antonyms: desecrate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).