desecrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desecrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desecrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desecrated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desecrated
treated with contempt
many desecrated shrines and cemeteries
Antonyms: consecrated
Similar:
desecrate: violate the sacred character of a place or language
desecrate a cemetery
violate the sanctity of the church
profane the name of God
Synonyms: profane, outrage, violate
desecrate: remove the consecration from a person or an object
Synonyms: unhallow, deconsecrate
Antonyms: consecrate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).