unconsecrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconsecrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconsecrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconsecrated.
Từ điển Anh Việt
unconsecrated
/'ʌn'kɔnsikreitid/
* tính từ
không được đem dâng, không được hiến dâng
(tôn giáo) không được thờ cúng
(tôn giáo) không được tôn, không được phong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconsecrated
Similar:
profane: not holy because unconsecrated or impure or defiled
Synonyms: unsanctified