blasphemous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blasphemous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blasphemous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blasphemous.
Từ điển Anh Việt
blasphemous
/'blæsfiməs/
* tính từ
báng bổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blasphemous
grossly irreverent toward what is held to be sacred
blasphemous rites of a witches' Sabbath
profane utterances against the Church
it is sacrilegious to enter with shoes on
Synonyms: profane, sacrilegious
characterized by profanity or cursing
foul-mouthed and blasphemous
blue language
profane words