blasphemously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blasphemously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blasphemously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blasphemously.

Từ điển Anh Việt

  • blasphemously

    * phó từ

    báng bổ, hồ đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blasphemously

    in a blasphemous manner

    the sailors were cursing blasphemously