entrance cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrance cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrance cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrance cable.
Từ điển Anh Việt
entrance cable
(Tech) cáp vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entrance cable
* kỹ thuật
cáp vào
điện:
cáp dẫn vào
xây dựng:
cáp nối nhập
Từ liên quan
- entrance
- entranced
- entranceway
- entrance fee
- entrance-way
- entrancement
- entrance door
- entrance duty
- entrance exam
- entrance gate
- entrance hall
- entrance head
- entrance lock
- entrance ramp
- entrance turn
- entrance-hall
- entrance angle
- entrance cable
- entrance foyer
- entrance money
- entrance portal
- entrance salary
- entrance ticket
- entrance gallery
- entrance pressure
- entrance velocity
- entrance vestibule
- entrance examination
- entrance on duty-eod
- entrance and clearance