entrance duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrance duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrance duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrance duty.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entrance duty
* kinh tế
thuế nhập khẩu
* kỹ thuật
điện:
thuế nhập khẩu
Từ liên quan
- entrance
- entranced
- entranceway
- entrance fee
- entrance-way
- entrancement
- entrance door
- entrance duty
- entrance exam
- entrance gate
- entrance hall
- entrance head
- entrance lock
- entrance ramp
- entrance turn
- entrance-hall
- entrance angle
- entrance cable
- entrance foyer
- entrance money
- entrance portal
- entrance salary
- entrance ticket
- entrance gallery
- entrance pressure
- entrance velocity
- entrance vestibule
- entrance examination
- entrance on duty-eod
- entrance and clearance