entrance pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrance pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrance pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrance pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entrance pressure
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
áp lực tại cửa vào
Từ liên quan
- entrance
- entranced
- entranceway
- entrance fee
- entrance-way
- entrancement
- entrance door
- entrance duty
- entrance exam
- entrance gate
- entrance hall
- entrance head
- entrance lock
- entrance ramp
- entrance turn
- entrance-hall
- entrance angle
- entrance cable
- entrance foyer
- entrance money
- entrance portal
- entrance salary
- entrance ticket
- entrance gallery
- entrance pressure
- entrance velocity
- entrance vestibule
- entrance examination
- entrance on duty-eod
- entrance and clearance