entrance examination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrance examination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrance examination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrance examination.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entrance examination

    examination to determine a candidate's preparation for a course of studies

    Synonyms: entrance exam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).