admission to quotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admission to quotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admission to quotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admission to quotation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • admission to quotation

    * kinh tế

    cho phép yết giá