admission by investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admission by investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admission by investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admission by investment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
admission by investment
* kinh tế
sự tiếp nhận đầu tư (mới)
Từ liên quan
- admission
- admission cam
- admission day
- admission fee
- admission lag
- admission line
- admission port
- admission lathe
- admission price
- admission space
- admission stoke
- admission value
- admission valve
- admission charge
- admission stroke
- admission chamber
- admission opening
- admission to work
- admission of alien
- admission pressure
- admission velocity
- admission cam shaft
- admission of partner
- admission temporaries
- admission to quotation
- admission by investment
- admission confirmation (acf)
- admission request (arq) (arq)
- admission reject. part of the h.323 protocol (arj)