admission cam shaft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admission cam shaft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admission cam shaft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admission cam shaft.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
admission cam shaft
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
trục cam nạp
trục phân phối nạp
Từ liên quan
- admission
- admission cam
- admission day
- admission fee
- admission lag
- admission line
- admission port
- admission lathe
- admission price
- admission space
- admission stoke
- admission value
- admission valve
- admission charge
- admission stroke
- admission chamber
- admission opening
- admission to work
- admission of alien
- admission pressure
- admission velocity
- admission cam shaft
- admission of partner
- admission temporaries
- admission to quotation
- admission by investment
- admission confirmation (acf)
- admission request (arq) (arq)
- admission reject. part of the h.323 protocol (arj)