main course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

main course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main course.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • main course

    a square mainsail

    Similar:

    entree: the principal dish of a meal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).