main course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
main course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main course.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
main course
a square mainsail
Similar:
entree: the principal dish of a meal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- main
- maine
- mains
- mainer
- mainly
- maintop
- main bar
- main box
- main dam
- main gap
- main jet
- main leg
- main rib
- main rod
- main sea
- main tap
- main van
- mainland
- mainline
- mainmast
- mainsail
- mainstay
- maintain
- main axle
- main bank
- main beam
- main body
- main boom
- main crop
- main deck
- main dike
- main drag
- main duct
- main dyke
- main file
- main flue
- main fold
- main hold
- main item
- main land
- main lead
- main leaf
- main lien
- main line
- main load
- main lobe
- main lode
- main loop
- main mark
- main menu