mains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mains.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mains
* kỹ thuật
lưới
lưới điện
lưới điện chính
nguồn điện chính
nguồn điện lưới
mạng cấp điện
mạng điện
mạng điện chính
mạng điện năng
mạng lưới
điện:
nguồn (điện) chính
nguồn (điện) lưới
mạng điện (năng)
Từ liên quan
- mains
- mainsail
- mainstay
- mains hum
- mainsheet
- mains lead
- mains plug
- mainspring
- mainstream
- mains cable
- mains water
- mains socket
- mains supply
- mains switch
- mainstreamed
- mainstreeter
- mains current
- mains failure
- mains voltage
- mains junction
- mains frequency
- mains rectifier
- mainstream pipe
- mains laying site
- mains transformer
- mainshaft bearing
- mains power supply
- mainstay of export
- mainstream project
- mains supply (the...)
- mains distribution box
- mainstream corporation tax
- mains-operated tube receiver