mains hum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mains hum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mains hum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mains hum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mains hum

    * kỹ thuật

    điện:

    tiếng ù lưới điện