mainstreamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mainstreamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainstreamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainstreamed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mainstreamed

    (of the handicapped) placed in regular school classes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).