mains failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mains failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mains failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mains failure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mains failure

    * kinh tế

    sự hỏng khu phân phát

    sự hỏng khu phân phát (điện, nước...)

    * kỹ thuật

    sự hỏng điện

    điện tử & viễn thông:

    sự hư hỏng điện